ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jump-off

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jump-off


jump-off

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <thể> sự xuất phát; điểm xuất phát
  <qsự> sự bắt đầu cuộc tấn công; chỗ bắt đầu cuộc tấn công

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…