EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jump-lead
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jump-lead
jump-lead
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<kỹ> dây sạc điện
← Xem thêm từ jump-jet
Xem thêm từ jump-off →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ea
j
jump
lea
lead
mp
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…