ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jump-lead

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jump-lead


jump-lead

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <kỹ> dây sạc điện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…