EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jugglery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jugglery
jugglery /'dʤʌgləri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trò tung hứng, trò múa rối
trò lừa bịp, trò lừa gạt
← Xem thêm từ jugglers
Xem thêm từ juggles →
Từ vựng liên quan
er
j
jug
juggle
juggler
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…