EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
judgematic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
judgematic
judgematic /,dʤʌdʤ'mætik/ (judgematical) /,dʤʌdʤ'mætikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thông tục) biết suy xét, biết lẽ phải
đúng, chí lý
← Xem thêm từ judged
Xem thêm từ judgematical →
Từ vựng liên quan
at
dg
em
EMA
gem
ic
j
judge
ma
mat
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…