ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ judgematic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng judgematic


judgematic /,dʤʌdʤ'mætik/ (judgematical) /,dʤʌdʤ'mætikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thông tục) biết suy xét, biết lẽ phải
  đúng, chí lý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…