EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jubilation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jubilation
jubilation /,dʤu:bi'leiʃn/ (jubilance) /'dʤu:biləns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự vui sướng, sự mừng rỡ, sự hân hoan; sự tưng bừng hớn hở
← Xem thêm từ jubilating
Xem thêm từ jubilations →
Từ vựng liên quan
at
bi
ion
j
la
lat
lati
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…