ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jubilating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jubilating


jubilate /'dʤu:bileit/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  vui sướng, mừng rỡ, hân hoan; tưng bừng hớn hở

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…