Câu ví dụ:
Joe Biden hailed his longtime Senate colleague as a “brother” and beacon of bipartisanship.
Nghĩa của câu:brother
Ý nghĩa
@brother /'brʌðə/
* danh từ, số nhiều brothers
/'brʌðəs/, brethren
/'breðrin/
- anh; em trai
=brother uterine+ anh (em) khác cha (cùng mẹ)
- (số nhiều (thường) brethren) bạn cùng nghề, bạn đồng sự, bạn đồng ngũ
=in arms+ bạn chiến đấu
=brother of the brush+ bạn hoạ sĩ
=brother of the quill+ bạn viết văn
- (số nhiều brethren) (tôn giáo) thầy dòng cùng môn phái