ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jihad

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jihad


jihad /dʤi'hɑ:d/ (jehad) /dʤi'hɑ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chiến tranh Hồi giáo (giữa những tín đồ đạo Hồi và những người không theo đạo Hồi)
  (nghĩa bóng) cuộc vận động bảo vệ một chủ nghĩa; cuộc vận động chống lại một chủ nghĩa

Các câu ví dụ:

1. "As leader of the al Qaeda organization for jihad, I extend my pledge of allegiance once again, the approach of Osama to invite the Muslim nation to support the Islamic Emirate," al-Zawahri said in a 14 minute recording.


Xem tất cả câu ví dụ về jihad /dʤi'hɑ:d/ (jehad) /dʤi'hɑ:d/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…