EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jigsaws
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jigsaws
jigsaw /'dʤigsɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) cưa xoi
jigsaw puzzle
trò chơi lắp hình
← Xem thêm từ jigsaw
Xem thêm từ jihad →
Từ vựng liên quan
j
jig
jigs
jigsaw
sa
saw
saws
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…