ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jiggered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jiggered


jiggered /'dʤigəd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người sàng quặng; máy sàng quặng
  (hàng hải) buồm nhỏ; palăng nhỏ để kéo buồm
  (thể dục,thể thao) gậy sắt (để đánh gôn)

tính từ


  suột, gió, quái ác, chết tiệt
I'm jiggered! → mình thật khỉ quá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…