EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jigger
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jigger
jigger /'dʤigə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người nhảy điệu jig
← Xem thêm từ jigged
Xem thêm từ jigger-mast →
Từ vựng liên quan
er
j
jig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…