EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jibba(h)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jibba(h)
jibba(h)
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
áo dài rộng (của người Ai cập)
← Xem thêm từ jib door
Xem thêm từ jibbed →
Từ vựng liên quan
ba
j
jib
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…