ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jib door

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jib door


jib door /'dʤib'dɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cửa làm bằng với mặt tường (và sơn đồng màu để không phân biệt được)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…