EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jerry-shop
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jerry-shop
jerry-shop /'dʤerikæn/ (jerry) /'dʤeri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) quán bán bia loại tồi
← Xem thêm từ jerry-built
Xem thêm từ jerrycan →
Từ vựng liên quan
er
err
ho
hop
j
jerry
op
sh
shop
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…