jerry /'dʤeri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) cái bô (để đi đái đêm)
(như) jerry shop
danh từ
(quân sự), (từ lóng)lính Đức
người Đức
máy bay Đức
Các câu ví dụ:
1. jerry Lim, Managing Director of Grab Vietnam, said that Vietnam is the second place to deploy GrabKitchen after Indonesia and has great potential for this model in this country.
Xem tất cả câu ví dụ về jerry /'dʤeri/