ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jerry

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jerry


jerry /'dʤeri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ lóng) cái bô (để đi đái đêm)
  (như) jerry shop

danh từ

(quân sự), (từ lóng)
  lính Đức
  người Đức
  máy bay Đức

Các câu ví dụ:

1. jerry Lim, Managing Director of Grab Vietnam, said that Vietnam is the second place to deploy GrabKitchen after Indonesia and has great potential for this model in this country.


Xem tất cả câu ví dụ về jerry /'dʤeri/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…