EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jerry-building
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jerry-building
jerry-building /'dʤeri,bildiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự xây dựng vội vàng bằng vật liệu xấu; sự xây dựng cẩu thả
← Xem thêm từ jerry-builder
Xem thêm từ jerry-built →
Từ vựng liên quan
build
building
din
ding
er
err
in
j
jerry
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…