ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jerry-building

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jerry-building


jerry-building /'dʤeri,bildiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự xây dựng vội vàng bằng vật liệu xấu; sự xây dựng cẩu thả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…