EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jellies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jellies
jelly /'dʤeli/ (jell) /dʤel/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch
'expamle'>to beat to a jelly
đánh cho nhừ tử
động từ
→ (jellify) /'dʤelifai/
đông lại; làm cho đông lại
← Xem thêm từ jellied
Xem thêm từ jellified →
Từ vựng liên quan
el
ell
j
jell
li
lie
lies
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…