ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jellies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jellies


jelly /'dʤeli/ (jell) /dʤel/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch
'expamle'>to beat to a jelly
  đánh cho nhừ tử

động từ

→ (jellify) /'dʤelifai/
  đông lại; làm cho đông lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…