ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jell

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jell


jell /dʤel/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(thông tục)
  (như) jelly

động từ


  (như) jelly
  (nghĩa bóng) hình thành rõ rệt
public opinion has jelled on that question → về vấn đề đó dư luận quần chúng đã rõ rệt
the conversation wouldn't jell → câu chuyện rời rạc nhạt nhẽo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…