EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jellaba
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jellaba
jellaba
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
áo choàng có mũ trùm đầu
← Xem thêm từ jell
Xem thêm từ jelled →
Từ vựng liên quan
ab
aba
ba
el
ell
j
jell
la
lab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…