ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jaunting-car

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jaunting-car


jaunting-car /'dʤɔ:ntiɳkɑ:/ (side-car) /'saidkɑ:/

Phát âm


Ý nghĩa

 car) /'saidkɑ:/

danh từ


  xe ngựa hai bánh (ở Ai len)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…