ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jaunt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jaunt


jaunt /dʤɔ:nt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cuộc đi chơi

nội động từ


  đi chơi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…