EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
janitresses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
janitresses
janitress
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nữ gác cổng
(từ Mỹ) nữ trông nom nhà cửa trường học
← Xem thêm từ janitress
Xem thêm từ janizari →
Từ vựng liên quan
an
esse
it
j
jan
janitress
ni
nit
nitre
re
res
se
ss
tress
tresses
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…