ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jalousie

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jalousie


jalousie /'ʤælu:zi:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bức mành, mành mành

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…