EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jalopy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jalopy
jalopy /dʤə'lɔpi/ (jaloppy) /dʤə'lɔpi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xe ô tô cọc cạch; máy bay ọp ẹp
← Xem thêm từ jaloppy
Xem thêm từ jalousie →
Từ vựng liên quan
j
lo
lop
op
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…