EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jalap
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jalap
jalap /'dʤæləp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(dược học) thuốc tẩy jalap
← Xem thêm từ jakes
Xem thêm từ jalaps →
Từ vựng liên quan
j
la
lap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…