EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jakes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jakes
jakes
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nhà vệ sinh; nhà xí
← Xem thêm từ jake
Xem thêm từ jalap →
Từ vựng liên quan
j
jake
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…