EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jacquard
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jacquard
jacquard
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khung dệt dệt hoa
vải dệt hoa
← Xem thêm từ jaconet
Xem thêm từ jacquard loom →
Từ vựng liên quan
ac
j
qu
qua
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…