ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jaconet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jaconet


jaconet /'dʤækənət/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vải jagan (một loại vải trắng mỏng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…