ex. Game, Music, Video, Photography

Jacaranda flowers on the shore of Xuan Huong Lake.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ jacaranda. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

jacaranda flowers on the shore of Xuan Huong Lake.

Nghĩa của câu:

jacaranda


Ý nghĩa

@jacaranda
* danh từ
- (khoáng chất) ngọc da cam, hiaxin
- cây lan dạ hương

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…