Câu ví dụ:
It's the ship's maiden voyage after being launched in Germany in October.
Nghĩa của câu:voyage
Ý nghĩa
@voyage /'vɔidʤ/
* danh từ
- cuộc du lịch xa bằng đường biển
=to go on a voyage+ đi du lịch xa bằng đường biển
* động từ
- đi du lịch xa bằng đường biển