EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
itineraries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
itineraries
itinerary /ai'tinərəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hành trình, con đường đi
nhật ký đi đường
sách hướng dẫn du lịch
tính từ
(thuộc) hành trình, (thuộc) đường đi
← Xem thêm từ itinerants
Xem thêm từ itinerary →
Từ vựng liên quan
aries
er
era
i
in
it
ra
ri
ti
tin
tine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…