ex. Game, Music, Video, Photography

It was unclear how many hamsters had been handed in.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ hamsters. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

It was unclear how many hamsters had been handed in.

Nghĩa của câu:

hamsters


Ý nghĩa

@hamster /'hæmstə/
* danh từ
- (động vật học) chuột đồng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…