ex. Game, Music, Video, Photography

It is expected to receive 4,000 sets of hair for cancer patients nationwide, including breast cancer patients.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ breast. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

It is expected to receive 4,000 sets of hair for cancer patients nationwide, including breast cancer patients.

Nghĩa của câu:

breast


Ý nghĩa

@breast /brest/
* danh từ
- ngực
- vú
- (nghĩa bóng) lòng, tâm trạng, tình cảm
=to have a troubled breast+ (có tâm trạng) lo âu
- (nghĩa bóng) nguồn nuôi sống
- cái diệp (ở cái cày)
- (ngành mỏ) gương lò
!child at the breast
- trẻ còn ẵm ngửa
!to make a cleans breast of
- thú nhận, thú lỗi, nhận tội; khai hết những việc đã làm
* ngoại động từ
- lấy ngực để chống đỡ (cái gì); chống lại

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…