ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ isthmuses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng isthmuses


isthmus /'isməs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  eo đất
  (giải phẫu) eo

@isthmus
  (tô pô) eo
  italic (kỹ thuật) nghiêng; chữ nghiêng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…