EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
isotopy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
isotopy
isotopy /ai'sɔtəpi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) tính đồng vị
@isotopy
phép hợp luân
← Xem thêm từ isotopically
Xem thêm từ isotropic →
Từ vựng liên quan
i
is
iso
op
ot
so
sot
to
top
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…