EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
isologous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
isologous
isologous /ai'sɔləgəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(hoá học) đồng cấp
← Xem thêm từ isolators
Xem thêm từ isomagnetic →
Từ vựng liên quan
go
i
is
iso
lo
log
logo
ou
so
sol
solo
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…