ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ischiatic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ischiatic


ischiatic /,iski'ædik/ (ischiatic) /,iski'ætik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (giải phẫu) (thuộc) ụ ngồi, ngồi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…