EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ischemia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ischemia
ischemia /is'ki:miə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) chứng thiếu máu cục bộ
← Xem thêm từ isbn
Xem thêm từ ischemias →
Từ vựng liên quan
ch
em
he
hem
i
is
mi
mia
sc
sch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…