ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ischemia

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ischemia


ischemia /is'ki:miə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) chứng thiếu máu cục bộ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…