EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
isbn
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
isbn
isbn
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
mã số sách tiêu chuẩn quốc tế (International Standard Book Number)
← Xem thêm từ isallobar
Xem thêm từ ischemia →
Từ vựng liên quan
i
is
sb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…