EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
irretentive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
irretentive
irretentive /'iri,tri:və'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không giữ được
không ghi nhớ được
← Xem thêm từ irretention
Xem thêm từ irretentiveness →
Từ vựng liên quan
en
ent
i
nt
re
ret
rete
retentive
ten
tent
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…