ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ irretention

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng irretention


irretention /,iri'tenʃn/ (irretentiveness) /,iri'tentivnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự không giữ được
  sự không ghi nhớ được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…