EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
irrespirable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
irrespirable
irrespirable /,iris'paiərəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thở được, ngột ngạt (không khí)
← Xem thêm từ irrespectively
Xem thêm từ irresponsibilities →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
esp
i
ira
pi
ra
re
res
respirable
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…