EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ironhanded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ironhanded
ironhanded
Phát âm
Ý nghĩa
xem iron hand
← Xem thêm từ ironed
Xem thêm từ ironhandedness →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ha
han
hand
handed
i
iron
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…