EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
irascible
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
irascible
irascible /i'ræsibl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nóng tính, dễ cáu, dễ nổi giận
← Xem thêm từ irascibility
Xem thêm từ irascibleness →
Từ vựng liên quan
as
asci
bl
ci
i
ible
ira
ra
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…