Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inwards
inwards /'inwəd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hướng vào trong, đi vào trong ở trong, ở trong thân thể (thuộc) nội tâm riêng, kín, bí mật * phó từ ((cũng) inwards) phía trong trong tâm trí; trong thâm tâm