ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inwards

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inwards


inwards /'inwəd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hướng vào trong, đi vào trong
  ở trong, ở trong thân thể
  (thuộc) nội tâm
  riêng, kín, bí mật
* phó từ ((cũng) inwards)
  phía trong
  trong tâm trí; trong thâm tâm

danh từ


  phần ở trong
  (số nhiều) (thông tục) ruột

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…