ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inwardness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inwardness


inwardness /'inwədnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất ở trong
  tính sâu sắc (ý nghĩ, tình cảm...); ý nghĩ sâu sắc
  sự chỉ quan tâm đến việc riêng của mình, sự chỉ quan tâm đến bản thân mình
  sự quan tâm đến tâm trí con người
  thực chất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…