EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Investment trust
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Investment trust
Investment trust
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tờ rớt đầu tư.
+ Một công ty với chức năng đầu tư vào các tổ chức khác.
← Xem thêm từ Investment grants
Xem thêm từ investments →
Từ vựng liên quan
en
ent
est
i
in
invest
Investment
investment
me
men
nt
ru
rust
st
tm
Trust
trust
us
vest
vestment
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…