ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Investment trust

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Investment trust


Investment trust

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tờ rớt đầu tư.
+ Một công ty với chức năng đầu tư vào các tổ chức khác.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…