ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Investment grants

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Investment grants


Investment grants

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Trợ cấp đầu tư.
+ Các khoản tiền do chính phủ hay các tổ chức khác cung cấp nhằm mục đích khuyến khích các doanh nghiệp chi tiêu mua VÔND vật chất.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…