invert /in'və:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kiến trúc) vòm võng xuống
(tâm lý học) người yêu người cùng tính; người đồng dâm
ngoại động từ
lộn ngược, đảo ngược, xoay ngược; lộn trong ra ngoài
đảo (trật tự của từ...)
(hoá học) nghịch chuyển
nội động từ
(hoá học) đã nghịch chuyển