ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ invertible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng invertible


invertible /in'və:təbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể lộn ngược, có thể đảo ngược, có thể xoay ngược; có thể lộn trong ra ngoài

@invertible
  nghịch đảo được, khả nghịch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…